Characters remaining: 500/500
Translation

ngộc nghệch

Academic
Friendly

Từ "ngộc nghệch" trong tiếng Việt có nghĩamột người hoặc một con vật nào đó to lớn nhưng lại dại dột, ngốc nghếch. Từ này thường được dùng để chỉ những người hình thể lớn nhưng lại thiếu sự thông minh, khéo léo trong hành động hoặc suy nghĩ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngộc: có nghĩato lớn, cồng kềnh.
  • Nghệch: có nghĩangu dại, không thông minh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cậu ấy ngộc nghệch như con gà tồ." (Cậu ấy to lớn nhưng rất ngốc nghếch, giống như một con không biết cách bay)
  2. Câu văn nâng cao: "Mặc dù thân hình vạm vỡ, nhưng anh ta lại ngộc nghệch trong việc giải quyết vấn đề, khiến mọi người không khỏi ngạc nhiên." ( thể hình rất mạnh mẽ nhưng lại thiếu khả năng tư duy)
Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể khác của từ "ngộc nghệch", nhưng có thể thấy thường được dùng trong những tình huống không chính thức, tính chất châm biếm hoặc hài hước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngốc: có nghĩakhông thông minh, có thể dùng để chỉ một người không trí tuệ.
  • Ngây ngô: có nghĩangốc nghếch nhưng phần đáng yêu, dễ thương.
  • Hậu đậu: chỉ những người vụng về, không khéo léo, có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải chỉ người to lớn.
Từ liên quan:
  • Ngốc nghếch: có thể sử dụng gần giống với "ngộc nghệch" nhưng không nhất thiết phải chỉ người to lớn.
  • Khờ khạo: chỉ những người thiếu sự nhạy bén trong suy nghĩ hành động.
Cách sử dụng:
  • "Ngộc nghệch" thường được dùng trong văn nói, trong các tình huống không chính thức. Cần chú ý rằng từ này có thể mang tính chất châm biếm, vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp.
  1. To lớn ngu dại: Cậu ấy ngộc nghệch như con gà tồ.

Words Containing "ngộc nghệch"

Comments and discussion on the word "ngộc nghệch"